• [ 追い掛ける ]

    v1

    đuổi theo
    彼はオートバイに乗って全速力でその車を追い掛けた。: Anh ta nhảy lên xe máy, phóng hết tốc lực đuổi theo chiếc xe đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X