• [ 追い風 ]

    n

    gió xuôi chiều/gió thuận chiều
    追い風で飛行機が30十分早く着いた。: Do gió xuôi chiều nên máy bay đã đến sớm 30 phút.

    Kinh tế

    [ 追風 ]

    động lực [tailwind, impetus]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X