• [ 美味しい ]

    adj

    ngon
    おいしいがる: ngon

    adv, int

    bùi miệng

    adv, int

    ngon lành

    adv, int

    ngon miệng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X