• [ 追い出す ]

    v5m

    đuổi đi
    đuổi cổ

    v5s

    xua ra/lùa ra/đưa ra/đuổi ra
    彼は猫を部屋から追い出した。: Anh ta xua lũ mèo ra khỏi phòng.
    農夫は牛を庭から追い出した。: Người nông dân xua đàn bò ra khỏi vườn.
    彼、追い出されたんだって。: Anh ta nói với tôi rằng anh ta bị đuổi ra khỏi nhà.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X