• [ 追いつく ]

    n

    theo kịp
    rượt theo
    kịp
    đuổi kịp
    ジャックは全速力で走ったが、トムに追いつけなかった。: Giắc chạy hết tốc lực mà không đuổi kịp Tôm.

    [ 追い付く ]

    v5k

    đuổi kịp
    僕は彼女に追い付こうと思って走った。: Tôi chạy theo cố đuổi kịp cô ấy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X