• [ 追い抜く ]

    v5k

    vượt qua/trội hơn
    弟はゴール直前で先頭走者を追い抜いた。: Em trai tôi vượt qua người chạy phía trước ngay trước vạch đích.
    彼は生物で友達を追い抜いた。: Anh ta trội hơn bạn bè về môn sinh vật.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X