• []

    n

    chỗ lõm
    下に凹の: lõm xuống dưới
    上に凹の: lõm lên trên
    平凹レンズ: thấu kính lõm phẳng
    両凹レンズ: thấu kính lõm 2 bên
    凹型モールディング: khuôn lõm

    []

    / ÔNG /

    n

    ông già/cụ già
    時の翁: thời của ông
    老人と海: ông (già) và biển cả
    腰の曲がった老人: ông (già) lưng còng
    もうろくした老人: ông (già) lẩm cẩm
    一人暮らしの老人: ông (già) sống độc thân

    [ 生う ]

    v5u

    mọc (răng)/phát triển/lớn lên

    [ 追う ]

    v5u

    truy
    lùa
    đuổi/đuổi theo
    泥棒を追った : Đuổi theo kẻ trộm
    đeo đuổi
    bận rộn/nợ ngập đầu ngập cổ
    今日は雑用に追われっぱなしだった。: Hôm nay bận ngập đầu vì những việc vặt.
    彼は生活に追われている。: Anh ta sống ngập đầu trong nợ nần.
    Ghi chú: chỉ dùng ở thể bị động

    [ 負う ]

    v5u

    mang/gánh vác/nợ/vác/khuân
    この行為に対しては私が全責任を負う: tôi sẽ chịu trách nhiệm về hành vi này
    重荷を負う: khuân vác đồ nặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X