• [ 応援 ]

    n

    ứng viện
    cổ vũ/hỗ trợ/ủng hộ/giúp đỡ/khích lệ/cổ động
    応援演説: chiến dịch cổ động cho
    応援団: đội cổ động

    [ 応援する ]

    vs

    cổ vũ/hỗ trợ
    今日100メートル競走に出るの,応援してね。: Hôm nay tôi sẽ thi chạy 100 mét, cổ vũ cho tôi nhé.
    父は私を全面的に応援してくれた。: Bố hỗ trợ tôi một cách toàn diện.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X