• [ 黄金 ]

    n, adj-no

    hoàng kim/vàng
    黄金で作った像: bức tượng bằng vàng
    彼女の宝は黄金でもなければ宝石でもなく、アルバムだった: với cô ấy cái quí nhất không phải là vàng hay đá quí mà là những anbum ảnh
    黄金のノート : quyển sách vàng
    黄金の稲穂 : hạt lúa vàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X