• [ 王女 ]

    n

    công chúa
    彼女はいつかあの国の王妃(王女)になるでしょうか?: Cô ấy bao giờ sẽ trở thành nữ hoàng (công chúa) của vương quốc đó nhỉ?
     王女になることを夢見る: mơ thấy trở thành công chúa
    王女は16歳で首都の行政を引き受けた: nữ hoàng đã tiếp nhận chính quyền thủ đô lúc mới 16 tuổi
    その王女は上品なことで有名だった: nàng công chúa ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X