• [ 往生 ]

    n

    sự ra đi (chết)
    おじいさんは大往生だ。: Ông tôi đã ra đi thanh thản.
    Ghi chú: dùng theo nghĩa bóng

    [ 往生する ]

    vs

    chết/ra đi/lên đường theo Tổ tiên
    死ぬときは極楽往生したいものだ。: Khi chết tôi muốn mình đến được cõi cực lạc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X