• [ 応対 ]

    n

    sự tiếp đãi/sự ứng đối
    今日は一日中電話の応対に忙しかった。: Cả ngày hôm nay tôi bận với việc trả lời điện thoại.

    [ 応対する ]

    vs

    tiếp đãi/ứng đối
    部長はその部屋で客に応対した。: Trưởng phòng tiếp khách trong căn phòng đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X