• [ 殴打 ]

    n

    đánh nhau/đánh/tấn công/ẩu đả/đánh đập
    いきなりの殴打 : đánh (tấn công) bất ngờ
    少年の父親は彼に荒々しい殴打を与えた : thủa nhỏ, cậu bé thường bị bố đánh những trận đòn kinh khủng
    この殴打事件の後、被害者の両親が学区を相手に訴訟を起こした : sau vụ việc ẩu đả này, bố mẹ của đứa trẻ bị đánh đã khiếu nại lên tận trường.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X