• [ 横断 ]

    n

    sự băng qua
    横断禁止: cấm qua đường

    [ 横断する ]

    vs

    băng qua
    台風は本州を横断し,各地に大きな被害をもたらした。: Cơn bão băng qua Honshu và gây thiệt hại to lớn cho nhiều vùng.

    [ 黄疸 ]

    n

    bệnh vàng da
    新生児黄疸: bệnh vàng da của trẻ sơ sinh
    重症黄疸: bệnh vàng da nặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X