• [ 応答 ]

    n

    ứng đáp
    sự trả lời/tiếng trả lời
    何度もベルを押してみたが応答がなかった。: Tôi đã thử ấn chuông nhiều lần mà vẫn chẳng có tiếng trả lời
    đáp lại/trả lời
    温度応答 : đáp lại một cách nóng nảy
    質疑応答: phần Q&A, hỏi và trả lời
    ~に対する応答: trả lời về ~
    位相応答  : trả lời từng bước
    異常応答: sự đáp lại không bình thường

    [ 応答する ]

    vs

    trả lời/đáp lại
    (人)の電話に応答する: trả lời điện thoại
    緊急電話に応答する: trả lời một cú điện thoại khẩn
    遅くとも_時間以内に応答する : trả lời chậm nhất trong vòng ~ tiếng

    [ 桜桃 ]

    n

    quả anh đào

    Tin học

    [ 応答 ]

    trả lời/tiếp nhận/đáp lại [answering]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X