• [ 往年 ]

    vs

    năm xưa

    n, adj-no

    ngày xưa/những năm đã qua
    金田は往年の名投手だ。: Ngày xưa, Kaneda là một tay ném bóng chày tài ba.
    祖父は往年のような元気がない。: Ông tôi không còn khoẻ như ngày xưa nữa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X