• [ 王妃 ]

    n

    hoàng hậu/vương phi/nữ hoàng
    王妃になることを夢見る : mơ thấy trở thành hoàng hậu
    王妃の葬儀に参列する : dự đám tang của nữ hoàng
    王妃は自動車事故で亡くなった : nữ hoàng đã qua đời do một vụ tai nạn ôtô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X