• [ 欧米 ]

    n

    Âu Mỹ
    ~のほうが欧米ではよく知られている : tại Âu Mỹ, ~ nổi tiếng hơn
    欧米のまねをする人: người bắt chước theo những người Âu Mỹ (bắt chước phong cách Âu Mỹ)
    欧米の支援を得て: được sự hỗ trợ của Âu Mỹ
    欧米の事情に詳しい : nắm bắt rõ tình hình của Âu Mỹ
    黒か白かという欧米の発想 : tư tưởng của Âu Mỹ rất rõ ràng,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X