• [ お偉方 ]

    n

    những nhân vật quan trọng/người quyền cao chức trọng/yếu nhân/nhân vật tai to mặt lớn/ông lớn/quan chức/chức sắc/nhân vật chủ chốt/người chủ chốt/người nắm vai trò chủ chốt
    議会のお偉方: những nhân vật tai to mặt lớn trong quốc hội
    政党のお偉方: những người nắm vai trò chủ chốt trong đảng cầm quyền
    政界のお偉方に接近する: tiếp cận với các quan chức trong giới chính trị
    ハリウッドのお偉方[有力者]はどの映画を制作するかをどのようにして決めているのでしょうか?: Vậy các nhân vật quan trọng c

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X