• [ 被う ]

    n

    bao phủ
    bao bọc

    [ 覆う ]

    v5u

    ủ ấp
    trùm
    khép
    gói/bọc/che đậy/che giấu/bao phủ
    両手で顔を覆う: che mặt bằng hai tay
    木々は緑の葉で覆われている: cây cối được che phủ bởi um tùm lá
    雲が山項を覆う: mây che đỉnh núi
    欠点を覆う: che lấp khuyết điểm
    野は雪に覆われている。: cánh đồng được bao phủ một lớp tuyết.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X