• [ 大型 ]

    n, adj-na, adj-no

    loại lớn/cỡ lớn
    ちゃんとした大型のスーツケース: chiếc vali cỡ lớn kiên cố
    大型のボウルで肉とオイルを混ぜ合わせる: trộn thịt và dầu ăn trong bát tô (một cái bát to)
    大型の花瓶: bình hoa loại lớn
    市には大型の競技施設がほとんどなく、それがオリンピック開催への障害である: trong thành phố hầu như không có các nhà thi đấu, sân vận động cỡ lớn, chí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X