• [ 大きい ]

    adv

    to lớn
    bự

    adj

    to/lớn
    あなたは私より3倍大きい: anh to gấp ba lần tôi
    その人の語学力のレベルによるところが大きい。: phần lớn là phụ thuộc vào trình độ ngôn ngữ của người đó
    その分野での彼女の影響力は大きい: trên lĩnh vực ấy, ảnh hưởng của cô ấy rất lớn
    他の国と比べて圧倒的に大きい: so với các nước khác thì lớn hơn rất nhiều
    音のレベル、つまり音量

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X