• [ 大きさ ]

    adj

    biên độ

    n

    độ lớn/cỡ/mức/kích cỡ/mức độ
    ~に対する需要の大きさ: mức cầu đối với ~
    ~の2倍の大きさ: độ lớn gấp 2 lần ~
    ある量の大きさ: với một số lượng lớn nhất định
    ちょうどいい大きさ: cỡ chuẩn (vừa vặn, vừa đẹp)
    損害の大きさ: mức độ tổn thất

    Kỹ thuật

    [ 大きさ ]

    độ lớn [size]

    Tin học

    [ 大きさ ]

    kích thước [size]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X