• [ 大声 ]

    n

    giọng to/tiếng lớn/sự lớn tiếng/sự nói to
    大声で話ま: nói chuyện với giọng rất to

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X