-
[ 大騒ぎ ]
n
tiếng ồn ào/sự ầm ĩ/sự náo động/ầm ĩ/náo động/ồn ào/rùm beng/chuyện rùm beng
- マスコミの大騒ぎ: giới báo chí lại đang làm ầm lên
- 子どもの大騒ぎ: sự ồn ào của bọn trẻ
- 知ってるわよ。それにもう好きにしなさいよ!バカバカしい!何にもないのに大騒ぎしちゃって!: biết rồi, mày cầm luôn cả cái đó đi, đúng là đồ điên.Chẳng có gì cũng làm ầm lên
- 何を大騒ぎしているの? : có chuyện gì mà làm ầm ĩ cả lên thế?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ