• [ 大ざっぱ ]

    adj-na

    đại khái/sơ sài
    おざっぱな事を言う: nói một cách đại khái

    n

    sự đại khái/sự sơ sài

    今度の旅行にかかる費用はおおざっぱに計算すると10万円ほどです Phí đi du lịch lần này tính toán sơ bộ khoảng 10 vạn yên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X