• [ 大掃除 ]

    n

    việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân/tổng vệ sinh/dọn dẹp nhà cửa
    年2回の大掃除の日: 2 ngày tổng vệ sinh, dọn dẹp nhà cửa trong năm
    米国では4月に春の大掃除というものをする: ở Mỹ, vào tháng 4, người ta thường làm một việc gọi là tổng vệ sinh đầu xuân
    台所の大掃除: dọn bếp

    [ 大掃除する ]

    vs

    dọn dẹp sạch sẽ cả ngôi nhà/tổng vệ sinh/dọp dẹp nhà cửa
    家の大掃除をする: dọn dẹp nhà cửa
    大みそかに家の大掃除をする : dọn nhà vào ngày 30 Tết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X