-
[ 大手 ]
n
doanh nghiệp lớn/doanh nghiệp hàng đầu/công ty dẫn đầu/công ty hàng đầu/công ty lớn/doanh nghiệp đầu ngành/công ty đầu ngành/đại gia
- 電機大手8社: 8 công ty đầu ngành trong ngành điện lực
- ~の大手としての地位を強固する: củng cố vị trí là doanh nghiệp hàng đầu của ~
- 大手の証券会社が倒産しました: một công ty lớn trong lĩnh vực chứng khoán (công ty chứng khoán lớn) đã bị phá sản
- この30年間、広告会社は大手たばこ会社のお客をのどから手が出るほど欲しがった:
bên cùng cộng tác chính
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ