• [ 大ばか者 ]

    n

    kẻ ngốc/kẻ ngu/tên đần độn/kẻ đần độn/đồ đần độn/đồ ngu ngốc
    彼が大きな契約を取り損ねたため、上司は彼を大ばか者と呼んだ: anh ta bị sếp gọi là kẻ ngu sau khi để mất một hợp đồng lớn
    子どもの役割はささいだけれど、それを見下す者は大ばか者。: vai trò của trẻ tuy rằng rất nhỏ, nhưng nếu coi thường vai trò của chúng thì đúng là đồ ngu ngốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X