-
[ 大間違い ]
n
lỗi lớn/sai lầm lớn/nhầm lớn/sai sót lớn/sơ suất lớn/nhầm to
- おれから1セントでももらおうと思ったら大間違いだぞ: nếu mày nghĩ là có thể lấy được một cắc nào từ tao thì mày nhầm to rồi
- 私をだませると思ったら大間違いだ: nếu mày tưởng là có thể đánh lừa tao thì mày nhầm to rồi
- 僕がこのことを簡単に忘れると思ったら大間違いだよ。: nếu tưởng là tôi có thể quên chuyện này một cách dễ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ