-
[ 大昔 ]
n-adv, n-t
rất xa xưa/ngày xửa ngày xưa/ngày xưa/xa xưa
- 大昔からある習慣: thói quen (tập quán) có từ ngày xưa (xa xưa)
- 大昔からずっと: suốt từ xưa đến giờ
- テクノロジーの分野では、50年前は大昔である: trong lĩnh vực công nghệ thì 50 năm trước cũng coi là xưa cũ, lạc hậu lắm rồi
- ~の大昔に: trở lại ngày xưa..
- 大昔の人は、火を起こすのに石で火打ち石をたたいた: người xưa lấ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ