• [ 大盛り ]

    n

    khẩu phần ăn cá nhân loại lớn/suất ăn lớn
    大盛りにできますか?: có thể làm thành suất ăn lớn được không?
    新鮮な果物が大盛りの皿: đĩa đựng đầy hoa quả tươi
    ~は100円増しです: suất ăn lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X