• []

    / CÔNG /

    n

    công cộng/công chúng/nơi công cộng/cái chung
    公での喫煙を禁じる: cấm hút thuốc ở nơi công cộng
    公と私の間の線を引く: có một sợi dây nối liền giữa cái chung và cái riêng
    人生における公と私: cuộc sống thì luôn có những cái chung và riêng
    彼女は夫に自分たちの私生活を公にしないようにと言った: cô ấy nói với chồng là đừng biến cuộc sống riêng tư thành cá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X