• [ 大喜び ]

    adj-na

    rất vui sướng/rất vui mừng/rất sung sướng/rất hạnh phúc/ngất ngây hạnh phúc/hạnh phúc tràn trề/sung sướng ngập tràn/hạnh phúc vô biên
    それには奥さんもきっと大喜びだね: tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy rất hạnh phúc

    n-vs

    rất vui sướng/rất vui mừng/rất sung sướng/rất hạnh phúc/sung sướng/ngất ngây hạnh phúc/hạnh phúc tràn trề/sung sướng ngập tràn/hạnh phúc vô biên/hạnh phúc vô bờ
    彼はダイヤの指輪で私を大喜びさせた: anh ấy làm tôi ngất ngây hạnh phúc bằng chiếc nhẫn kim cương
    そのニュースを聞いて大喜びする : nghe bản tin đó xong tôi cảm thấy rất đỗi vui mừng
    ~を大喜びで待つ: mong đợi (điều gì đó) trong niềm sung sướng ngập tràn
    ~をもらって大喜びする : sung sướng khi nhận đư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X