-
[ 大笑い ]
n-vs
tiếng cười lớn/cười lớn/cười ha hả/cười to/cười rũ/cười nghiêng ngả/cười ầm/bật cười thành tiếng/phá lên cười
- 突然の大笑い : đột nhiên phá lên cười
- ジムは初めから観客を大笑いさせた : ngay từ đầu Jim đã làm quan khách cười ầm lên
- この本にある非常に面白い話に、私は大笑いした。: quyển sách này có những câu chuyện rất thú vị làm tôi bật cười thành tiếng
- ~のことを考えて大笑いする : nghĩ về điều gì đó mà phá lên cười
- 大笑
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ