• [ お蔭 ]

    / ẨM /

    n

    sự giúp đỡ/sự ủng hộ/nhờ vào
    私が成功したのは周りの人たちみんなのおかげだ: thành công của tôi có được là nhờ vào sự giúp đỡ của những người xung quanh
    私の祖父は、彼の優れた健康と精神的な明晰さは毎朝の朝食のおかげだと言う: bố tôi nói bố có được sức khoẻ tốt và tinh thần minh mẫn là nhờ vào những bữa sáng hàng ngày
    冷凍食品のおかげで、1年中あらゆる野菜を食べる

    [ お陰 ]

    n

    cái bóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X