-
[ お蔭で ]
exp
nhờ/nhờ vào.../nhờ có/do vì/bởi vì được sự giúp đỡ/được sự ủng hộ
- 携帯電話のおかげで、いつでもどこでも連絡(コミュニケーション)が取れるようになった: nhờ có điện thoại di động mà chúng ta có thể liên lạc (giao tiếp) ở mọi nơi mọi lúc
- 主人が急に病気になったおかげで、うちの貯金はかなり減ってしまった: tại chồng tôi ốm đột ngột nên tiền tiết kiệm trong nhà bị tiêu tốn nhiều
- 新ルールのおかげで、そのゲームの面白さ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ