• [ お菓子 ]

    n

    bánh ngọt
    bánh kẹo/kẹo
    甘い固形のお菓子: kẹo cứng ngọt
    甘ったるいお菓子: kẹo lờ lợ
    そうよ。これ飲み終わったらお菓子あげるからね: ừ! Khi nào con uống xong cái này mẹ sẽ cho con ăn kẹo
    お菓子の家: nhà làm bằng bánh kẹo

    [ 御菓子 ]

    / NGỰ QUẢ TỬ /

    n

    bánh kẹo
    おいしい御菓子と酒: bánh kẹo và rượu ngon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X