• [ 可笑しい ]

    / KHẢ TIẾU /

    adj

    buồn cười/kỳ quặc/nực cười/hâm/phi lý
    あいつは頭がおかしい: anh ta thật kỳ quặc (hâm)
    それはおかしい: điều đó thật nực cười
    うそー!おかしいー!: nói điêu ! thật phi lý!
    自分で言うのはおかしいが、我ながらよくやったと思う: dù tự nói một mình là rất buồn cười nhưng tôi vẫn hay làm điều đó

    [ 可笑しな ]

    adj-pn

    lạ/quái/lố bịch
    可笑しなことを言うな。: Đừng có nói những câu lố bịch nữa.
    可笑しな話が,僕は同じ夢を3晩続けて見た。: Thật quái lạ là tôi mơ thấy cùng một giấc mơ 3 đêm liên tiếp.
    buồn cười
    何がそんなに可笑しいの。: Cái gì mà buồn cười như thế.
    彼の話が可笑しくてみんな大笑いした。: Câu chuyện của anh ta buồn cười nên mọi người cười phá lên.

    n

    buồn cười

    n

    hài hước

    n

    kỳ lạ

    n

    nực cười

    n

    tức cười

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X