• [ 侵す ]

    v5s

    xâm nhập/vi phạm/tấn công
    憲法で保障された(人)のプライバシーの権利を侵す :xâm phạm đến quyền riêng tư được bảo đảm bằng hiến pháp.
    何人にも侵すことのできない :Hoàn toàn không thể xâm phạm được.

    [ 犯す ]

    v5s

    vi phạm/xâm phạm
    版権を犯す: vi phạm bản quyền

    [ 冒す ]

    v5s

    đương đầu với/liều/mạo phạm/đe dọa
    人間を冒す病気: bệnh tật đe dọa loài người
    危険を冒す: đương đầu với nguy hiểm
    尊敬を冒す: mạo phạm sự tôn nghiêm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X