• [ お菜 ]

    / THÁI /

    n, uk

    món ăn thêm/thức ăn kèm/món nhắm/đồ nhắm/nhắm/món nhậu/đồ nhậu
    ご飯とおかずをしっかり食べる: ăn cơm và ăn đầy đủ thức ăn kèm
    (帰宅の)途中で夕飯のおかずを買ってこう: tôi sẽ mua thức ăn thêm cho bữa tối trên đường về nhà

    [ お数 ]

    / SỐ /

    n, uk

    thức ăn kèm
    今晩のおかずは?: Thức ăn kèm của bữa tối là gì thế?

    [ 御数 ]

    n, uk

    thức ăn để ăn kèm với cơm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X