• [ お金 ]

    n

    tiền/của cải
    お金、どこにしまってるの: cậu đã để tiền ở đâu ?
    お金を盗まれました: tôi đã bị lấy trộm tiền
    そうした種類のお金: loại tiền đó
    まとまったお金: số tiền lớn

    [ 御金 ]

    / NGỰ KIM /

    n

    Tiền
    そう。お金あるの?: được rồi ! Bạn có tiền không ?
    お金いくら持ってる: bạn mang theo bao nhiêu tiền ?
    不十分なお金: tiền không đủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X