• [ お代り ]

    / ĐẠI /

    n

    lần lấy thức ăn thứ hai/lần ăn thứ hai
    コーヒーのお代わり: tách cà phê thứ 2
    ご自由にスープをお代わりしてください: tự lấy bát súp thứ 2 đi nhé !

    [ お代わり ]

    n

    bát nữa/cốc nữa
    ビールの~を下さい。: Cho tôi một cốc bia nữa!
    Ghi chú: dùng khi muốn diễn đạt sự ăn thêm, uống thêm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X