• [ 悪寒 ]

    n

    sốt rét/sự ớn lạnh
    軽度の悪寒: sốt rét nhẹ
    悪寒がする: bị sốt rét
    悪寒など症状を伴う: có hiện tượng sốt rét
    ひどい悪寒を起こす: bị sốt rét nặng

    [ 悪感 ]

    / ÁC CẢM /

    n

    cảm giác buồn bực/cảm giác khó chịu/cảm giác nôn nao
    悪感情の発生: có ác cảm
    (人)に悪感情を持ってはいない: không có ác cảm với người khác
    悪感情を与える: biểu lộ sự ác cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X