• [ 起き上がる ]

    v5r

    ngồi dậy
    dậy/đứng dậy/đứng lên
    その子は石につまずいて転んだが直ぐに起き上がった。: Đứa trẻ đứng lên hòn đá và bị ngã xuống nhưng lại ngay lập tức đứng lên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X