• [ 置換え ]

    / TRÍ HOÁN /

    n

    Người thay thế/vật thay thế/vật thế chỗ
    語彙の置換え: thay thế từ vựng
    大量置換え: thay thế số lượng lớn
    置換え価値法: phương pháp giá trị thay thế
    置換え形合金: hợp kim thay thế

    Tin học

    [ 置き換え ]

    thay thế [replacement]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X