• [ 置き手紙 ]

    / TRÍ THỦ CHỈ /

    n

    Lời nhắn/bức thư
    置き手紙をする: viết lời nhắn
    置き手紙を残す: để lại lời nhắn
    封筒に封をした置き手紙を残す: để lại bức thư dán trong phong bì kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X