• [ 置き物 ]

    / TRÍ VẬT /

    n

    vật bày biện/vật đặt để
    床の間の置き物: vật trang trí trong hốc tường

    [ 置物 ]

    n

    đồ trang trí
    彼女の部屋は置物でいっぱいだ。: Phòng của cô ấy đầy những đồ trang trí.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X