• [ お客さん ]

    / KHÁCH /

    n

    Khách/khách hàng/vị khách/khách mời
    泊まるお客さん: khách trọ lại
    お客さんが来てるの: khách đã đến chưa?
    お客さんが来る予定があるの: quý khách dự định đến đây à ?
    (人)をお客さんに会わせる: cho ai gặp khách hàng

    [ 御客さん ]

    / NGỰ KHÁCH /

    n

    Khách/người đến thăm/khách hàng
    御客さん用の寝室: phòng dành riêng cho khách
    御客さん全員に足りるほどの料理はない: không có đủ thức ăn cho khách
    御客さんをカラオケに連れて行った: tôi đã dẫn khách đi hát Karaoke

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X