• [ 奥さん ]

    n, hon

    vợ/bà nhà/chị nhà
    奥さんはお元気ですか。: Chị nhà có khoẻ không ?
    お隣の奥さんはよく銀座へ買い物に出かける。: Bà vợ nhà bên rất hay đi Ginza mua hàng.
    Ghi chú: kính ngữ giống như từ 奥様 nhưng nhẹ hơn
    奥さん,そのドレスすてきね。: Cái váy này rất hợp với bà.
    Ghi chú: dùng để gọi người đã có gia đình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X